Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
radio wave


noun
an electromagnetic wave with a wavelength between 0.5 cm to 30,000 m (Freq. 2)
Syn:
radio emission, radio radiation
Hypernyms:
electromagnetic radiation, electromagnetic wave, nonparticulate radiation
Hyponyms:
sky wave, ground wave, radio signal, carrier wave, carrier,
short wave, medium wave, long wave
Part Holonyms:
radio spectrum, radio-frequency spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.